Mô tả sản phẩm: Máy X-Quang GMM C-ARM Anode xoay MCA Prime
Các tính năng đặc biệt:
Có Khung đứng ổn định và tiện dụng.
Cánh tay C-Arm có kính thước và độ dịch chuyển rộng.
Bộ phát tần số cao.
Đầu X-ray với anode xoay.
Bộ khuếch đại hình ảnh triple field 9” hoặc 12”
Camera CCD 1K.
Hệ thống kỹ thuật số hiệu suất cao.
Màn hình LCD.
Hỗ trợ DICOM.
Nhiều lựa chọn phụ kiện chuẩn và chọn thêm.
MCA prime là máy X quang C-Arm di động với bộ phát tần số cao, đảm bảo hoạt động một cách tin cậy và dễ dàng nhất, cũng như hiệu suất cao trong việc quan sát (fluoroscopy ) và chụp X quang (radiography).
Các ứng dụng chính:
Chấn thương.
Nhi.
Can thiệp X-quang đơn giản.
Cấy máy tạo nhịp tim.
Kiểm tra mạch máu ngoại vi.
Phòng phẫu thuật.
Phòng chăm sóc đặc biệt.
Hệ thống hô hấp.
Cấu trúc xương.
Cấu hình:
Model |
Bộ khuếch đại hình ảnh |
Bộ xử lý hình ảnh |
MCA prime 9-RTP |
9” |
RTP 1000 |
MCA prime 9-HRP |
9” |
HRP 3000 |
MCA prime 12-RTP |
12” |
RTP 1000 |
MCA prime 12-HRP |
12” |
HRP 3000 |
Thông số kỹ thuật:
Điện thế: 230VAC ±10%, 50/60 Hz, 1 pha.
Dòng điện:
5A (230VAC) ở chế độ quan sát.
20A (230VAC) ở chế độ chụp.
1A (230VAC) ở chế độ chờ.
Bù trừ đường dây: tự động.
Trở kháng đường đây: <0.4Ω (230VAC)
Công suất bộ phát: 2.5kW (100kV, 25mA, 100ms)
Với RTP 1000: tối đa 5kW (100kV, 50mA, 64 ms) mAs<2.2 ở 230VAC
Với HRP 3000: tối đa 7.2 kW (120kV 60mA, chế độ xung tối đa 25 fps)
Bộ biến đổi ngược tần số cao: 40kHz.
Điện thế đỉnh cực đại: 120 kVp.
Dòng điện duy trì tối đa trong chế độ quan sát: 8mA.
Dòng điện tối đa trong chế độ quan sát “SNAPSHOT”: 30mA
Dòng điện tối đa trong Pulse Fluoro HCF với HRP3000: 30mA
Dòng điện tối đa trong pulse fluorography với HRP3000: 30mA
Dòng điện tối đa trong chế độ chụp kỹ thuật số với HRP3000: 60mA (230VAC).
Dòng điện tối đa trong chế độ X quang: 25mA
mAs tối đa trong chế độ X quang: 125 mAs
Độ nghiêng Anode: 10o
Kích cỡ điểm hội tụ: hội tụ nhỏ 0.3mm, hội tụ lớn 0.6mm
Công suất định danh anode: hội tụ nhỏ 5kW, hội tụ lớn 17kW
Khả năng tích trữ nhiệt anode: 150 kj (200kHU)
Tốc độ làm lạnh Anode tối đa: 25kJ/phút (33 kHU/phút)
Dung nhiệt khôi monoblock: 600 kJ (800 kHU)
Tản nhiệt liên tục khối monoblock: tối đa 75W (6120 HU/phút)
Thời gian quan sát tối đa:
Ống chuẩn trực (Collimator):
Loại: Iris và parallel shutters
Iris: tự động giới hạn vùng được chọn.
Parallel shutters: điều khiển ở bảng điều khiển để đóng, mở và xoay.
Bộ khuếch đại hình ảnh
Loại |
9/6/4” |
12/9/6” |
Công nghệ “All metal” |
|
|
Số field |
3 |
3 |
Đường kính ngõ vào |
230 mm |
320mm |
Độ phân giải |
48/56/64 lp/cm 48/54/62 lp/cm |
48/56/64 lp/cm 48/54/62 lp/cm |
Độ tương phản |
23:1 / 25:1 / 30:1 36:1 / > 36:1 / > 36:1 |
23:1 / 25:1 / 30:1 36:1 / > 36:1 / > 36:1 |
CCD Camera 1k x 1k
Điểm ảnh |
1024x1024 |
Thu dữ liệu |
Ma trận 1024x1024, 10 bit- tốc độ 25fps |
Độ phân giải tương phản |
1024 mức xám |
Độ nhạy |
0.2 lux |
Tỉ lệ tính hiệu/nhiễu |
60 dB |
Màn hình LCD
Kích thước / loại |
19”, TFT |
Góc nhìn |
170o |
Độ phân giải |
1280x1024 |
Tỉ lệ |
4:3 |