Mô tả sản phẩm: Que hàn Việt Đức N-308R
Dùng hàn thép không gỉ ostenit
*Thành phần hoá học lớp kim loại đắp(%)
C |
Mn |
Si |
Cr |
Ni |
Mo |
S |
P |
0,12 Max |
0,8÷1,5 |
0,85 |
17÷19 |
8÷10 |
0,41 |
0,02 |
0,015 |
*Cơ tính kim loại mối hàn:
Giới hạn chảy σc (N/mm2) |
Độ bền kéo σB (N/mm2) |
Độ dãn dài δL=5d (%) |
Độ dai va đập +20oC[akv(J)] |
- |
600 |
40 |
130 |
*Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Sử dụng nguồn điện một xoay chiều (AC) hoặc một chiều que hàn nối cực dương DC (+)
Đường kính (mm) |
3,0 |
4,0 |
5,0 |
|
Chiều dài (mm) |
350 |
400 |
450 |
|
Cường độ Dòng điện(A) |
Hàn bằng |
70÷100 |
160÷190 |
180÷210 |
hàn đứng & |
70÷90 |
140÷170 |
1 70÷190 |