Mô tả sản phẩm: Que hàn Việt Đức N45-VD
Que hàn N45-VD được trung tâm chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn QUACERT chứng nhận phù hợp với tiêu chuẩn TCVN 5117:2000 (E4313)
*Thành phần hoá học lớp kim loại đắp(%)
C |
Mn |
Si |
P |
S |
0,070 |
0,350 |
0,200 |
0,037 |
0,020 |
*Cơ tính kim loại mối hàn
Giới hạn chảy σc (N/mm2) |
Độ bền kéo σB (N/mm2) |
Độ dãn dài δL=5d (%) |
Độ dai va đập +20oC[akv(J)] |
Góc uốn α(o) |
399 |
486 |
23 |
71 |
120 |
*Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) hoặc một chiều (DC)
Đường kính (mm)
|
2,5
|
3,0
|
3,2
|
4,0
|
5,0
|
|
Chiều dài (mm)
|
300
|
350
|
350
|
400
|
450
|
|
Cường độ
Dòng điện (A)
|
Hàn bằng
|
80÷90
|
100÷130
|
0÷150
|
170÷200
|
230÷250
|
Hàn đứng
& hàn trần
|
70÷80
|
80÷100
|
80÷140
|
160÷180
|
200÷230
|