Mô tả sản phẩm: Que hàn Việt Đức N38-VD
Thành phần hóa học lớp kim loại đắp (%)
C |
Mn |
Si |
P |
S |
0,090 |
0,390 |
0,120 |
0,037 |
0,025 |
*Cơ tính kim loại mối hàn
Giới hạn chảy σc (N/mm2) |
Độ bền kéo σc (N/mm2) |
Độ dãn dài δL=5d (%) |
Độ dai va đập +20oC[akv(J)] |
332 |
498 |
27 |
80 |
*Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) hoặc một chiều (DC)
Đường kính (mm)
|
3,0
|
3,2
|
4,0
|
|
Chiều dài (mm)
|
350
|
350
|
400
|
|
Cường độ
Dòng điện
(A)
|
Hàn bằng
|
80÷100
|
100÷130
|
160÷180
|
Hàn đứng
& hàn trần
|
70÷90
|
90÷120
|
150÷170
|