Hộp số truyền động |
Hộp số | 6AT + Sport mode |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.4 Kappa |
Kiểu động cơ | 1.4 MPI DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1368cc |
Dáng xe | Sedan |
Mã lực | 100 |
Màu thân xe | • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu trắng • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.1- 5.4lít/100km ( Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4440mm |
Rộng (mm) | 1279 |
Cao (mm) | 1460mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Số cửa | 4cửa |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | Vietnam |
Website | Lh 0903819143 Gặp Thịnh
Email: minhthinh.dongsaigon@gmail.com |
Năm sản xuất | 2020 |
Thông tin chi tiết về xe | - Bản nâng cấp giữa dòng đời nên được trang bị thêm nhiều option mới
- Mặt calang phía trước được thiết kế dạng "ĐIÊU KHẮC DÒNG CHẢY 2.0"
-Màn hình cảm ứng 8inch, giải trí đa tiện ích |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |