Kích thước ngoài |
1 |
Chiều dài (đến gầu múc trên mặt đất) |
7425(mm) |
2 |
Chiều rộng (đến bên ngoài lốp xe) |
2305(mm) |
3 |
Chiều rộng gàu |
2462(mm) |
4 |
Chiều cao (tới đỉnh của buồng lái) |
3095(mm) |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2750(mm) |
6 |
Khoảng cách tâm lốp trái - phải |
1855(mm) |
7 |
Chiều cao cách mặt đất tối thiểu |
370(mm) |
Thông số kỹ thuật chính |
1 |
Tải trọng định mức |
3000(Kg) |
2 |
Trọng lượng thao tác |
10200KG |
3 |
Dung tích gầu định mức |
1.7(m3) |
4 |
Lực tháo đổ lớn nhất |
96kN |
5 |
Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất |
2850(mm) |
6 |
Khoảng cách vươn đổ vật liệu |
1030(mm) |
7 |
Góc đổ vật liệu |
≥45° |
8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|
(1) Bên ngoài gàu |
5600(mm) |
(2) Bên ngoài bánh xe sau |
5205(mm) |
9 |
Cấu tạo góc trục quay |
38+1° |
10 |
Góc lắc cầu sau |
+11° |
11 |
Thời gian nâng gàu |
≤5.1(sec.) |
12 |
Thời gian hạ gàu |
≤3.0(sec.) |
13 |
Thời gian đổ liệu |
≤1.1(sec.) |
14 |
Tốc độ di chuyển (Km/h), tiến 3 và lùi 3 |
|
(1) Số tiến thứ nhất |
7.3 |
(2) Số tiến thứ hai |
15.7 |
(3) Số tiến thứ ba |
35 |
(1) Số lùi thứ nhất |
7.8 |
(2) Số lùi thứ hai |
16.8 |
(3) Số lùi thứ ba |
36 |
Động cơ diesel |
1 |
Model |
Dongfeng Cummins 6BT5.9-C120 |
2 |
Loại |
Phun trực tiếp.Turbo tăng áp. Làm mát bằng nước |
3 |
Công suất định mức |
87(KW) |
4 |
Đường kính xylanh/hành trình |
102/120 (mm) |
5 |
Tổng lượng thoát khí của xi lanh |
5.9 (L) |
6 |
Điện áp của động cơ khởi động |
24(V) |
7 |
Vận tốc định mức |
2200(r/min) |
8 |
Mômen xoắn cực đại |
440(N.M)/1500rpm |
9 |
Hình thức khởi động |
Điện |
10 |
Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu |
220(g/Kw.h) |
Hệ thống dẫn động |
1. Bộ biến mômen thuỷ lực |
1 |
Model |
YJH315F (Shanxi Aerospace Power) |
2 |
Loại |
3-phần tử. Bậc đơn |
3 |
Tỷ số mômen xoắn |
3.1 |
4 |
Kiểu làm mát |
Lưu thông dầu áp lực |
2. Hộp truyền động |
1 |
Model |
Chinese Changlin |
2 |
Loại |
Công suất thay đổi, không thay đổi số răng bánh răng ăn khớp truyền động. |
3 |
Thay đổi vị trí hộp số |
Hộp số 3 tiến 3 lùi |
3. Trục và lốp xe |
1 |
Kiểu bộ giảm tốc chính |
Bánh răng côn xoắn, bậc đơn |
2 |
Tỷ lệ hộp số bộ giảm tốc |
3.889 |
3 |
Loại giảm tốc cuối |
Bánh răng hành tinh bậc đơn |
4 |
Tỷ số truyền của bộ giảm tốc cuối |
4.941 |
5 |
Tổng tỷ số |
19.216 |
6 |
Lực kéo lớn nhất |
83kN |
7 |
Kích thước bánh xe |
17.5-25-12PR |
Hệ thống thủy lực |
1 |
Loại bơm dầu |
CBGj2100 (SAE) |
2 |
Hệ thống áp suất |
160(kgf/cm2) |
3 |
Loại van phân phối |
GDF32D2 |
4 |
Kích thước của xylanh nâng (D×L) |
Ф125×70×697(mm) |
5 |
Kích thước của xylanh nghiêng (D×L) |
Ф150×70×470(mm) |
Hệ thống lái |
1 |
Loại |
Cấu trúc khớp trung bình. Điều khiển thủy lực hoàn toàn |
2 |
Loại bơm của hệ thống lái |
CBG2050 (SAE) |
3 |
Loại đổi hướng |
BZZ1-E400C+FKA-143020 |
4 |
Loại van ưu tiên |
FLD-D30H |
5 |
Hệ thống áp suất |
14MPa |
6 |
Kích thước xylanh hệ thống lái |
Ф70×40×357(mm) |
Hệ thống phanh |
1 |
Loại phanh chân |
Kích hoạt khí nén dầu tác động lên hệ thống má kẹp phanh đĩa ở 4 bánh xe |
2 |
Áp suất khí |
7-8(kgf/cm2) |
3 |
Loại phanh khẩn cấp |
Điều khiển tự động thông qua hệ thống van khí nén |
4 |
Loại phanh tay |
Phanh trống Điều khiển thông thường qua hệ thống van khí nén |
Dung lượng chứa dầu |
1 |
Dầu (diesel) |
110(L) |
2 |
Dầu bôi trơn |
13.5(L) |
3 |
Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng |
35(L) |
4 |
Dầu hệ thống thủy lực |
120(L) |
5 |
Dầu cho cầu chủ động (F/R) |
16/15(L) |