Máy được sử dụng để khoan lỗ, khoan rộng lỗ, khoét lỗ, doa lỗ, cắt ren trên các linh kiện làm từ kim loại và các loại vật liệu khác. Máy có độ chính xác cao, độ an toàn lớn, kết cấu vững cho phép sử dụng tất cả các dụng cụ gia công làm từ thép gió và hợp kim cứng.
Chất lượng cao và giá rẻ, rất phù hợp cho các xưởng sửa chữa và trường dạy nghề
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
Z5032/1 |
Đường kính lỗ khoan tối đa, mm (thep/gang) |
Φ32 |
Côn trục chính |
MT3 |
Hành trình tối đa của mũi khoan, mm |
130 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph |
80-1250 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
6 |
Phạm vi ăn dao, mm/v. |
0,06-0,3 |
Số cấp tốc độ ăn dao tự động |
6 |
Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm |
290 |
Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mm |
725 |
Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn đế, mm |
1125 |
Dịch chuyển tối đa của đầu khoan, mm |
250 |
Góc xoay của đầu khoan, độ |
360 |
Dịch chuyển tối đa của bàn máy, mm |
600 |
Kích thước sử dụng của bàn máy, mm |
380x300 |
Góc xoay của bàn máy, độ |
360 |
Góc nghiêng của bàn máy, độ |
45 |
Kích thước sử dụng của bàn đế, mm |
417x416 |
Công suất động cơ chính, W |
1500 |
Khối lượng máy, kg |
440 |
Kích thước bao gói, mm |
750x1000x1850 |