Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Xe tải thùng kín HINO WU352L

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Loại xe tải: Xe tải thùng kínHộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
Hãng sản xuất: HINOTải trọng (tấn): 3.9
Loại nhiên liệu: Diesel
Xem thêm
Xe tải thùng kín HINO WU352L
Hiện tại chưa có gian hàng nào bán sản phẩm Xe tải thùng kín HINO WU352L trên Vatgia.com
Click vào đây để bán sản phẩm
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Xe Tải Thùng Kín Hino Fl8Jtsl Tải Trọng 14T65 Thùng Dài 9M1 Tổng Tải 24 Tấn
Xe Tải Thùng Kín Hino Fl8Jtsl Tải Trọng 14T65 Thùng Dài 9M1 Tổng Tải 24 Tấn

Hotline: 036 8210 350 Gặp Cẩm Nhung Chi Tiết Về Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino 14 Tấn 65 &Ndash; Hino Fl Thùng Dài 9M1 &Ndash; Động Cơ J08E-Uf ( 6 X2) Nhãn Hiệu : Hino Loại Phương Tiện :...

28/1 , Quốc Lộ 1A, Khu Phố 1, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Vietnam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đại Lý Xe Tải Hino Bán Trả Góp , Xe Tải Hino Sẵn Thùng Mui Bạt , Mui Kín Giá Bán Tốt Nhất
Đại Lý Xe Tải Hino Bán Trả Góp , Xe Tải Hino Sẵn Thùng Mui Bạt , Mui Kín Giá Bán Tốt Nhất

Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn, 16,4 Tấn Trang Bị Turbo, Euro2, Mới 100%: Xe Tải Hino 1,9 Tấn: - Tổng Trọng...

Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Dongben Thùng Kín
Xe Tải Dongben Thùng Kín

Thông Số Kỹ Thuật Xe Dongben 770 Kg Tự Trọng 1060 Kg Tải Trọng 770 Kg Trọng Lượng Toàn Bộ 1910 Kg Số Người Cho Phép Chở 02 Cầu Trước/Sau 490/570 Kg ...

Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Veam Vt200 1T99 1.99T Thùng Kín/ Xe Tải Veam Vt200 1T99 1.99T Thùng Kín
Xe Tải Veam Vt200 1T99 1.99T Thùng Kín/ Xe Tải Veam Vt200 1T99 1.99T Thùng Kín

Mua Bán Xe Tải Veam Vt200 2 Tấn 2T Máy Hyundai Thùng Bạt Thùng Kín Thùng Lửng Các Loại! Mua Bán Xe Tải Veam Vt200 2 Tấn 2T Máy Hyundai Thùng Bạt Thùng Kín Thùng Lửng Các Loại! Mua Bán Xe Tải...

138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 2T5, 3T. Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T4, Xe Tải Hino 9T4
Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 2T5, 3T. Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T4, Xe Tải Hino 9T4

Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 08 99 36 55 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn, 16,4 Tấn Trang Bị...

Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Jac 1T49 Thùng Kín
Xe Tải Jac 1T49 Thùng Kín

Thông Số Kỉ Thuật Xe Tải Jac 1.49 Tấn Trọng Lượng Bản Thân : 2.250 Kg Tải Trọng Cho Phép Chở : 1.490 Kg Trọng Lượng Toàn Bộ : 3.935 Kg...

Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải  Nhẹ Changan Thùng Kín
Xe Tải Nhẹ Changan Thùng Kín

Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Veam Star 753 Kg - Thùng Kín Số Loại Veam Star Tải Trọng Cho Phép (Kg) 753 Kg Chiều Dài Lòng Thùng (Mm), 2210 Chiều Dài Cơ Sở (Mm) 2500...

Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 3T, Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T5, Xe Tải Hino 9T5, Xe Tải Hino 16T Bán Giá Gốc
Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 3T, Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T5, Xe Tải Hino 9T5, Xe Tải Hino 16T Bán Giá Gốc

Showroom Xe Tải Hino Nhật Bản Bán Trả Góp Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 07 32 72 36 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản &Middot; Chuyên Cung Cấp...

138 Ql1A Tam Bình Thủ Đức Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đại Lý Hino ,Xe Tải 1T9 ,2T7 ,4T5 ,6T2,9T4 ,16T Đóng Thùng Mui Phủ , Thùng Kín ,Thùng Mở Bửng Giá Tốt
Đại Lý Hino ,Xe Tải 1T9 ,2T7 ,4T5 ,6T2,9T4 ,16T Đóng Thùng Mui Phủ , Thùng Kín ,Thùng Mở Bửng Giá Tốt

Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino Chính Hãng Mới 100% Công Ty Chúng Tôi Là Đại Lý Cung Cấp Các Loại Xe Tải &Amp; Xe Chuyên Dùng Euro2, Turbo Mới 100% Hiệu Hino (Nhật Bản): Hino 1T9/2T75...

-Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Thùng Kín Hino 6 Tấn 2 Chân Thùng Dài 6M6 Trả Góp
Xe Thùng Kín Hino 6 Tấn 2 Chân Thùng Dài 6M6 Trả Góp

Hotline: 036 8210 350 Gặp Cẩm Nhung Chi Tiết Về Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino 6 Tấn 1 &Ndash; Hino Fc Thùng Dài 6M62 &Ndash; Động Cơ J05E-Ua ( 4 X2) Công Thức Bánh Xe : 4 X 2 Loại Nhiên Liệu...

28/1 , Quốc Lộ 1A, Khu Phố 1, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Vietnam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Cần Mua Xe Tải Hino 15T/Hino 16T/ Hino 3 Chân Thùng 9 M
Cần Mua Xe Tải Hino 15T/Hino 16T/ Hino 3 Chân Thùng 9 M

Công Ty Ô Tô Phú Mẫn 138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm 0902.826.239 - 0902.813.179 Tư Vấn Hỗ Trợ Miễn Phí 24/24 Giới Thiệu Chung Về Xe Tải Hino 15T (Fl8Jtsl) Xe...

138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Kia 2.4T Thùng Mui Bạt, Thùng Kín
Xe Tải Kia 2.4T Thùng Mui Bạt, Thùng Kín

Chi Nhánh Trường Hải Bắc Bộ Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải Chuyên Phân Phối Cho Thị Trường Hà Nội Và Các Tỉnh Phía Bắc Các Dòng Xe Tải Kia, Xe Tải Hyundai, Xe Tải Nặng Hyundai, Xe Đầu Kéo, Xe...

Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Cưu Hang Công Ty Đại Lý Bán Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T4, Xe Tải Hino 9T4,Xe Tải Hino 16T
Cưu Hang Công Ty Đại Lý Bán Xe Tải Hino 1T9, Xe Tải Hino 4T5, Xe Tải Hino 6T4, Xe Tải Hino 9T4,Xe Tải Hino 16T

Đ/C : 138 Ql 1A , Tam Bình , Thủ Đức , Hcm Hotline: 09 07 32 72 36 Mr.mẫn Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn,...

138 Ql1A Tam Bình Thủ Đức Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1.9 Tấn, Xe Hino 4.5 Tấn, Xe Hino 6.4 Tấn, Xe Hino 9.4 Tấn, Xe Tải Hino
Xe Tải Hino 1.9 Tấn, Xe Hino 4.5 Tấn, Xe Hino 6.4 Tấn, Xe Hino 9.4 Tấn, Xe Tải Hino

Đại Lý Chính Hang Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn, 16,4 Tấn Trang Bị Turbo, Euro2, Mới 100%: Xe Tải Hino 1,9 Tấn: ...

138 Ql1A Tam Bình Thủ Đức Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Vinaxuki, Đại Lý Xe Tải Vinaxuki Miền Nam , Xe Tải Thùng Kín , Thùng Mui Bạt !!!
Bán Xe Tải Vinaxuki, Đại Lý Xe Tải Vinaxuki Miền Nam , Xe Tải Thùng Kín , Thùng Mui Bạt !!!

Đại Lý Chính Hãng Của Các Loại Xe Vinaxuki 650Kg - 117 Triệu ; 990Kg - 160 Triệu ;1240 Kg - 173 Triệu ; 1490Kg - 185 Tr. 1995Kg - 224Tr Máy 3.2L 3500Kg - 296 Tr ; 5500Kg- 346 Tr Xe Mới...

567 Gò Dưa - Q Thủ Đức - Tp Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Hyundai 2T5 Thùng Kín, Thùng Mui Bạt.
Bán Xe Tải Hyundai 2T5 Thùng Kín, Thùng Mui Bạt.

Cty Ô Tô Tân Phú --------≫ Chuyên Bán Xe Hyundai . Liên Hệ: 0986 011 421 A Chính. Mail: Vchinh150@Yahoo.com Công Ty Ô Tô Hyundai Tân Phú Là Đại Lý Chính Thức Của Hãng Ô Tô Hyundai Tại...

Tp Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Nhẹ Dongben 870Kg Thùng Kín Composit
Xe Tải Nhẹ Dongben 870Kg Thùng Kín Composit

Công Ty Tmdv Phú Mẫn&Shy;&Shy; Sự Hài Lòng Của Quý Khách Là Sự Thành Công Của Chúng Tôi! Chuyên Bán Các Loại Xe Tải Nhẹ &Ndash; Tải Trung &Ndash; Tải Nặng &Ndash; Xe Ben : Vinaxuki, Jac, Veam,...

138 Quốc Lộ 1A, P,Linh Xuân, Q.thủ Đức
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Isuzu 1 Tấn 9 Thùng Kín
Xe Tải Isuzu 1 Tấn 9 Thùng Kín

Với Một Mật Độ Kinh Tế Ngày Càng Tăng Trưởng Theo Thị Trường Hiện Nay Thì Lượng Hàng Hóa Cần Được Chuyên Chở Đang Gia Tăng Không Ngừng Mỗi Ngày. Không Khó Để Chúng Ta Có Thể Nhìn Thấy Được Những Con...

466 Ql1A, An Phú Đông, Q12, Thành Phố Hồ Chí Minh
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Kia K165 Thùng Kín 2 Tấn 4 Giao Ngay,Xe Tải Kia K165 2.3 Thùng Kín Inox Giao Ngay
Xe Tải Kia K165 Thùng Kín 2 Tấn 4 Giao Ngay,Xe Tải Kia K165 2.3 Thùng Kín Inox Giao Ngay

Chi Nhánh An Sương - Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải 2921 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh (Ngã Tư Bà Điểm. Tp.hcm) Tư Vấn Sản Phẩm : Nguyễn Minh Đạt Sđt:...

Tân Thới Nhất, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Gọi điện
Mới - Cần bán
Giá Xe Tải Jac 6T4 Thùng Kín/Giá Xe Tải Jac 6.4T Thùng Bạt/Mua Xe Tải Ta3 Góp
Giá Xe Tải Jac 6T4 Thùng Kín/Giá Xe Tải Jac 6.4T Thùng Bạt/Mua Xe Tải Ta3 Góp

Phú Mẫn Auto ​ 138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm​ 0902.826.239 - 0902.813.179​ Sẵn Sàng Tư Vấn Hỗ Trợ Miễn Phí 24/24 ​ Giới Thiệu Chung Về Xe Tải Jac 6T4 - 6400Kg ...

138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng kín HINO WU352L

LOẠI XE (MODEL)     HINO WU342L  HINO WU342L

HINO WU352L HINO XZU650L
HINO XZU720L
HINO XZU730L
 WU342L llllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllll WU342L - NKMTJD3/TRUONGLONG - WU3.DBA  WU352L - NKMQHD3/TRUONGLONG - WU352HD.DB   WU352L - NKMRHD3/TRUONGLONG - WU352JD.DB XZU650L - HBMMK3/TRUONGLONG - XZU650.DB42   XZU720L - HKFRL3/TRUONGLONG - XZU720.DB (DB42) XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG - XZU730.DB 
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)
 
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao 
(Overall: Length x Width x Height) 
 mm
6.235 x 1.990 x 2.900 6.910 x 1.990 x 2.930  6.895 x 1.990 x 3.010 6.240 x 1.880 x 2.830 7.070 x 2.190 x 3.000 7.600 x 2.180 x 3.110
Chiều dài cơ sở (Wheel base)   mm
3.380 4.000 4.000 3.400 3.870 4.200
Công thức bánh xe (Wheel formula)    4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 
Trọng lượng bản thân (Kerb weight)  kg     3.155  3.315 3.405 3.030 3.505 3.815
Trọng tải cho phép (Pay load)  kg    4.900  3.490 3.900 1.650 3.450 - 3.800 4.490
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight)   kg
8.250 7.000 7.500 4.875 7.350 - 7.500 8.500
Số chổ ngồi (Seating capacity)    03 03 03 03 03 03
ĐỘNG CƠ (ENGINE)  
Model     W04D - TP  W04D - TR  W04D - TP  W04D - TR  N04C-VA EURO 3  N04C-VB EURO 3   N04C-VB EURO 3
Loại (Type)
 
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection and water-cooled)
Thể tích làm việc (Displacement)
cm3  4.009 4.009 4.009 4.009 4.009 4.009  4.009
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  110/2.800 130/2.700 110/2.800 130/2.00 136/2.500 150/2.800 150/2.800 
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque)  N.m/rpm  284/1.800 363/1.800 284/1.800 363/1.800 392/1.600 420/1.400  420/1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity)  lít  100 100 100 100 100 100  100
KHUNG XE (CHASSIS)  
Model      M153  M550  M153  M550  M550  MYY6S  MYY6S
Hộp số (Transmission)
 
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(5 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 5th)
Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 6th)
Hệ thống lái (Steering)
 
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)
Hệ thống phanh (Service brake)
 
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)
Cabin (Cab)  
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
  Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
Cỡ lốp (Tires size)    7.50-16-14PR 7.50-16-14PR 7.00-16-14PR 7.50-16-14PR 7,00-16-12PR 7,50-16-14PR  7,50-16-14PR
Tốc độ cực đại (Max. Speed)                   km/h  93 97 104 114 112 112 107
Khả năng vượt dốc (Grade ability)              q % 30,8 35,4 28,8 32,7 59,6 47,2 42,7
THÙNG TẢI KÍN (DRY BOX)      
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
(Overall : Length x Width x Height)
mm 
4.450 x 1.870 x 1.800 5.000 x 1.840 x 1.780 5.100 x 1.850 x 1.850 4.500 x 1.720 x 1.780 5.200 x 2.050 x 1.890 5.700 x 2.020 x 1.960
 Đà dọc (Vertical bar)  
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
 Đà ngang (Cross bar)  
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Khung bao sàn (Floor frame)  
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
 Khung xương vách (Wall frame)  
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
 Khung xương mui (Roof frame)  
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
 Khung xương cửa (Door frame)  
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Vách hông ngoài hông, trước
(External sidewall, front)
 
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm) 
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
 Vách ngoài mui, cửa (Outer panel)  
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
 Vách trong  (Inner panel)  
 Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Sàn thùng  (Floor)  
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
 
Trang bị tiêu chuẩn  
(Standard equipment)
 
 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 (01 spare tire, tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards)
Máy lạnh Cabin, 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, tool box, sun visor for driver,CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards).

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: ketquamoinhat1    Cập nhật: Hôm qua, lúc 17:07
Ketquamoinhat.com - cập nhật bảng Kết Quả Xổ Số (Kqxs) Bắc, Trung, Nam hôm nay. Tường thuật trực tiếp KQ XS, soi cầu SX, thống kê, dự đoán phân tích chuyên sâu nhất Website:...
Đăng bởi: dangtinnhn123    Cập nhật: Hôm qua, lúc 14:45
Chính chủ bán xe tải ISUZU sản xuất năm 2021 - Giá bán : 450 triệu - Địa chỉ xem xe : P.Thới An - Q12 - Xe đẹp chắc khoẻ, ko lỗi - Tình trạng : xe đẹp,đang sử dụng tốt - Bao...
Đăng bởi: canvathietbidoluongthanhphat    Cập nhật: Hôm qua, lúc 08:55
CÂN XE TẢI - ĐẦU CÂN CAS - CÂN XE TẢI 40 TẤN, 60 TẤN – Cầu cân xe tải 40 tấn, 60 tấn: 06 bộ loadcell 30 tấn hiệu WBKL CAS – Cầu cân xe tải 80 tấn: 08 bộ load...