Mô tả sản phẩm: Nhựa đường cứng chèn khe co giãn BH5 (Liên Bang Nga), BH5, Bitum M10, Mastic chèn khe, Matit chèn khe
Thông tin về sản phẩm nhựa đường cứng BH5:
No.
|
Chỉ tiêu thí nghiệm-Testing item
|
Đơn vị
Unit
|
Kết quả
Result
|
Yêu cầu kỹ thuật
Specification
(22TCN279-01)
|
1
|
Độ kim lún ở 250C-Penetration at 250C, 100g, 5s
|
0,1mm
|
9.0
|
5-20
|
2
|
Độ kéo dài ở 250C-Ductility at 250C, 5cm/min
|
cm
|
> 100
|
100 min.
|
3
|
Nhiệt độ mềm-Softening Point (R&B method)
|
0C
|
102.9
|
90 min
|
4
|
Nhiệt độ bắt lửa-Flash Point (Cleveland Open Cup)
|
0C
|
131
|
-
|
5
|
Lượng tổn thất sau khi nung ở 1630C trong 5 giờ
Loss on heating at 1630C for 5 hours
|
%
|
0.029
|
0.3 max.
|
6
|
Tỷ lệ kim lún của nhựa đường sau nung ở 1630C trong 5 giờ so với độ kim lún của nhựa gốc ở 250C
Penetration of residue, % of original
|
%
|
84.92
|
-
|
7
|
Lượng hòa tan trong Trichloroethylene
Solubility in Trichloroethylene
|
%
|
99.80
|
99 min.
|
8
|
Tỷ trọng của nhựa ở 250C-Specific Gravity at 250C
|
g/cm3
|
1.070
|
-
|
9
|
Chỉ tiêu dính bám-Coating criteria (Boiling method)
|
cấp
|
5
|
-
|